danh từ của recognize
Prepositional Complement. Chức năng tiếp theo của danh từ trong câu là Preposition Complement (Bổ ngữ của giới từ). Đây là những danh từ đi liền sau giới từ và làm rõ nghĩa cho giới từ đó trong câu. Vì vậy, Preposition Complement còn có tên gọi khác là Complements of preposition hay là
Xem mã nguồn. Xem lịch sử. Trong tiếng Anh có ít nhất 620 động từ bất quy tắc [1] . Dưới đây là một phần các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Nguyên thể. Quá khứ. Quá khứ phân từ. Nghĩa. abide.
Điểm Danh 10 Bài Hát Karaoke Dành Cho Nam Giọng Trầm sẽ gửi đến bạn 10 bài hát Karaoke dành cho nam giọng trầm hay nhất nên lưu lại qua bài viết dưới đây. Tham khảo ngay nhé. 1. Chiều hôm ấy Chiều hôm ấy là ca khúc của Jaykii. Vừa sáng tác và là người thể hiện nên Jaykii đã rất thành công khi truyền tải bài hát
Cashberry Lừa Đảo. TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'rekəgnaiz/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề động từ công nhận, thừa nhận, chấp nhận to recognize a government công nhận một chính phủ nhìn nhận to recognize a far remote relation nhìn nhận một người bà con xa nhận ra to recognize an old acquaintance nhận ra một người quen cũ to recognize someone by his walk trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ,nghĩa Mỹ chấp nhận cho một đại biểu phát biểu Từ gần giống recognized unrecognized Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
Mục lục 1 Tiếng Anh Ngoại động từ Chia động từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Ngoại động từ[sửa] recognise ngoại động từ Công nhận, thừa nhận, chấp nhận. to recognize a government — công nhận một chính phủ Nhìn nhận. to recognize a far remote relation — nhìn nhận một người bà con xa Nhận ra. to recognize an old acquaintance — nhận ra một người quen cũ to recognize someone by his walk — trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ, nghĩa Mỹ Chấp nhận cho một đại biểu phát biểu. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "recognise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
danh từ của recognize